Nissan Terra chính thức được ra mắt vào cuối năm 2018 và đã khơi mào cho cuộc cạnh tranh gay gắt với các đối thủ sừng sỏ tại Việt Nam trong phân khúc SUV 7 chỗ. Lúc bấy giờ, Nissan Terra vẫn là cái tên còn rất non trẻ như lại có hướng đi riêng, đó là định giá thấp và tập trung vào công nghệ an toàn. Bài viết dưới đây sẽ là những đánh giá Nissan Terra để bạn đọc cùng tìm hiểu kỹ hơn.
Mục Lục
1. Đánh giá Nissan Terra về ngoại hình
Nissan Terra 2021 gây ấn tượng với thiết kế cứng cáp, nam tính. Chiếc Nissan Terra được tạo hình bằng những đường nét góc cạnh mạnh mẽ. Tuy nhiên, để so sánh với ngoại hình của các đối thủ cùng phân khúc thì Nissan Terra vẫn chưa thực sự nổi bật.
– Đầu xe
Phần đầu xe Nissan Terra có khá nhiều chi tiết được mạ chrome. Bộ lưới tản nhiệt 3D V-Motion chính là điểm nhấn tại phần đầu. Thanh viền chữ V bản to được thiết kế mạ chrome tạo hiệu ứng sáng bóng. Nhìn chung, bộ tản nhiệt V-Motion đem đến vẻ cứng cáp, khỏe khoắn cho xe.
Cụm đèn pha được thiết kế vuông vắn, đèn pha LED Projector có khả năng tự động bật/ tắt.
– Thân xe
Với chiều dài lớn nhất trong phân khúc SUV 7 chỗ, thân xe đem đến cảm giác rất bề thế. Đặc biệt, Terra có đường dập tạo khối vòng quanh vòm xe khá nổi bật và sắc nét. Hốc bánh xe to càng làm tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho xe khi nhìn từ bên hông. Cả 3 phiên bản đều được trang bị giá đỡ trên nóc và bậc lên/xuống ở dưới.
– Đuôi xe
Phần đuôi Nissan Terra đương nhiên cũng rất nam tính với đường nét cắt vát vuông vức. Kết nối hai cụm đèn hậu nổi bật với dải mí LED chữ L là một thanh nẹp bản to được mạ bạc lì. Dòng chữ TERRA mạ chrome toát lên vẻ sang trọng cho đuôi xe. Khu vực cản dưới được thiết kế khá gãy gọn, đi kèm là ốp nhựa đen và ống xả đơn bố trí lệch.
2. Đánh giá Nissan Terra về nội thất và tiện ích trên xe
– Ghế ngồi và khoang hành lý
Nissan Terra sở hữu không gian nội thất rộng rãi gồm 3 hàng ghế với 7 chỗ thực thụ.
Hàng ghế trước được thiết kế thiên về phong cách thoải mái, không quá ôm thân người. Ghế lái ở bản Terra V được trang bị chỉnh điện 8 hướng, 2 bản còn lại chỉ có chỉnh tay 6 hướng. Ghế hành khách bên phụ đều có thể chỉnh tay 4 hướng.
Hàng ghế thứ 2 được bố trí theo kiểu nhà hát, cao hơn hàng ghế trước. Điều này giúp người ngồi sau có tầm nhìn thông thoáng. Không gian hàng ghế thứ 2 khá rộng rãi, thoải mái. Phần trần thoáng, khoảng để chân phía trước rộng.
Đặc biệt, hàng ghế thứ 2 được trang bị tính năng gập một chạm nhờ nút điều khiển ở khu vực ghế lái. Như vậy, tài xế có thể dễ dàng gập hàng ghế thứ 2 để khách vào hàng ghế thứ 3 mà không cần phải xuống xe. Hiện nay, chỉ có Terra mới có tính năng này.
Khoang hành lý được đánh giá ở mức đủ dùng. Người ngồi có thể linh hoạt gập 5:5 với hàng ghế thứ 3 và gập 6:4 với hàng ghế thứ 2 để tăng không gian để đồ.
– Khu vực lái
Vô lăng phiên bản V được bọc da và tích hợp đầy đủ các phím chức năng. Còn hai bản E và S, vô lăng để nhựa trần và không có bất kỳ phím chức năng nào.
Ngoài ra cũng có một số người đánh giá về việc vô lăng hơi thon nhỏ, không tương xứng với một thân hình đồ sộ của mình. Kiểu dáng cũng chưa thực sự phù hợp với phong cách chung.
– Tiện nghi
Nissan Terra bản E và V được Trang bị màn hình cảm ứng Android 9 inch. Riêng bản số sàn S chỉ có màn hình 7 inch. Âm thanh 6 loa đều có trên các phiên bản.
Điều hòa tự động 2 vùng cũng được trang bị đầy đủ. Bản số sàn S có thể chỉnh tay.
3. Đánh giá Nissan Terra về độ an toàn
Đánh giá Nissan Terra về độ an toàn thì kết quả khá cao khi đạt chuẩn 5 sao an toàn ASEAN NCAP. Tuy nhiên, giữa các phiên bản lại có sự chênh lệch lớn giữa. Bản V cao cấp được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như kiểm soát đổ đèo, kiểm soát cân bằng động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo làn đường, camera 360 độ…
Trong khi 2 bản S và E lại bị cắt giảm, chỉ có các tính năng cơ bản như phanh ABS/EBD/BA, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, 2 túi khí. Riêng bản E có thêm camera lùi và camera hành trình.
4. Đánh giá Nissan Terra về vận hành
Nissan Terra có 2 tuỳ chọn động cơ, đó là 2.5L máy dầu và 2.5L máy xăng. Có khá nhiều tranh cãi về việc bản “full option” cao cấp 2.5 V được trang bị động cơ 2.5L máy xăng thay vì máy dầu. Bởi trọng lượng thô của xe đã nặng 2 tấn mà động cơ chỉ dùng loại xăng 2.5L – công suất cực đại 169 mã lực thì có vẻ không được mạnh.
Với động cơ này thì Nissan Terra khó tránh khỏi những hạn chế nhất định. Người lái phải từ tốn và thấu hiểu nó hơn. Tuy nhiên, chỉ cần nắm rõ được đặc điểm của nó, biết tận dụng sự phối hợp nhịp nhàng giữa động cơ và hộp số, cách điều tiết chân ga thì Terra bản máy xăng 2.5L không hề yếu và cho khả năng vận hành ấn tượng hơn nhiều. Mặt khác, so với nhiều khối động cơ xăng cùng dung tích khác, động cơ xăng NissanTerra cũng không yếu.
Trên đây là một số đánh giá Nissan Terra. Hy vọng các bạn sẽ có những tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi quyết định mua xe để sở hữu được “xế yêu” ưng ý cho mình.